Characters remaining: 500/500
Translation

đang

Academic
Friendly

Từ "đang" trong tiếng Việt một từ rất quan trọng thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ "đang".

Định nghĩa:
  1. Biểu thị hành động hoặc trạng thái chưa kết thúc: "Đang" được dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Thời điểm này thường hiện tại, tức là ngay lúc nói.

  2. Từ dùng kèm ý phủ định: Trong một số ngữ cảnh, "đang" cũng có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến về việc không muốn làm một việc đó.

dụ sử dụng:
  1. Hành động đang diễn ra:

    • Tôi đang học tiếng Việt. (Hành động học đang diễn ra ngay lúc này.)
    • ấy đang nấu ăn. ( ấy đang thực hiện hành động nấu ăn tại thời điểm nói.)
  2. Trạng thái chưa kết thúc:

    • Chúng tôi đang chờ xe buýt. (Chúng tôi vẫn đang trong quá trình chờ xe buýt.)
    • Họ đang xem phim. (Họ vẫn đang xem phim chứ chưa xem xong.)
  3. Sử dụng với ý phủ định:

    • Tôi đang không muốn đi ra ngoài. (Tức là tôi không muốn làm việc ra ngoài trong lúc này.)
    • ấy đang không thích món ăn này. ( ấy không cảm tình với món ăn này tại thời điểm hiện tại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Đang" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn.
    • Đang trong quá trình...: dụ, Chúng tôi đang trong quá trình chuẩn bị cho buổi tiệc.
    • Đang gặp khó khăn...: dụ, Công ty đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Đang" vs "Đã": "Đang" dùng cho hành động chưa kết thúc, trong khi "đã" dùng cho hành động đã hoàn thành.

    • Tôi đã ăn cơm. (Hoàn thành)
    • Tôi đang ăn cơm. (Chưa hoàn thành)
  • "Đang" vs "Sẽ": "Sẽ" dùng để chỉ hành động trong tương lai, còn "đang" chỉ hành động hiện tại.

    • Tôi sẽ đi học. (Tương lai)
    • Tôi đang đi học. (Hiện tại)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "đang", cần lưu ý rằng không thể đứng một mình thường đi kèm với động từ để chỉ hành động đang diễn ra.

Tóm lại:

Từ "đang" một từ chỉ trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Việc sử dụng từ này giúp câu trở nên cụ thể sinh động hơn.

  1. 1 đg. (vch.; dùng kèm ý phủ định). Bằng lòng làm một việc người tình cảm không thể làm. Nỡ làm việc đó sao đang? ...Về sao cho dứt cho đang về? (cd.).
  2. 2 p. Từ biểu thị sự việc, hiện tượng diễn ra chưa kết thúc trong thời điểm được xem thời điểm mốc (thường trong hiện tại, ngay khi nói). Ông ấy đang bận, không tiếp khách. Năm ngoái, đang mùa gặt thì bị bão.

Comments and discussion on the word "đang"