Characters remaining: 500/500
Translation

évaluer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "évaluer" là một động từ, có nghĩa là "định giá" hoặc "ước lượng." Đâymột động từ ngoại (đi với tân ngữ), có nghĩabạn cần một đối tượng để thực hiện hành động này.

Định nghĩa:
  • Évaluer: đánh giá, định giá, ước lượng giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Cách sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • Nous devons évaluer les compétences des étudiants.
    • (Chúng ta phải đánh giá năng lực của học sinh.)
  2. Trong kinh doanh:

    • L'entreprise a évalué ses actifs avant de vendre.
    • (Công ty đã định giá tài sản của mình trước khi bán.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Il est important d'évaluer les risques avant de prendre une décision.
    • (Điều quan trọngước lượng rủi ro trước khi đưa ra quyết định.)
Biến thể của từ:
  • Évaluation (danh từ): sự đánh giá, quá trình đánh giá.
    • L'évaluation des performances est essentielle.
    • (Việc đánh giá hiệu suấtrất quan trọng.)
Các từ gần giống:
  • Estimer: ước lượng, đánh giá. Tuy nhiên, "estimer" thường mang nghĩaước lượng một cách tổng quát hơn, không chỉ về giá trị mà còn về cảm xúc hay quan điểm.
    • J'estime que ce projet est viable.
    • (Tôi ước lượng rằng dự án này khả thi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Apprécier: đánh giá, trân trọng giá trị của một cái gì đó.
  • Calculer: tính toán, trong một số ngữ cảnh cũng có thể được dùng để "đánh giá".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Évaluer les performances: đánh giá hiệu suất.
  • Évaluer un projet: đánh giá một dự án.
  • Évaluer les coûts: ước lượng chi phí.
Idioms Phrasal verbs:
  • Évaluer à la louche: ước lượng một cách không chính xác, chỉ mang tính chất tham khảo.
    • Je vais évaluer à la louche le coût de la rénovation.
    • (Tôi sẽ ước lượng chi phí sửa chữa một cách không chính xác.)
Chú ý:

Khi sử dụng "évaluer," quan trọngbạn cần xác định đối tượng bạn đang đánh giá để câu trở nên hoàn chỉnh nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tài chính, quảndự án, cả trong cuộc sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. định giá
  2. ước lượng

Comments and discussion on the word "évaluer"