Từ "sous-évaluer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "định giá thấp" hoặc "đánh giá thấp" một cái gì đó. Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm. Khi bạn "sous-évaluez" một thứ gì đó, bạn không đánh giá đúng mức giá trị hoặc tầm quan trọng của nó.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Il est facile de sous-évaluer le travail des bénévoles." (Thật dễ dàng để đánh giá thấp công việc của những người tình nguyện.)
Ở đây, "travail des bénévoles" là tân ngữ mà hành động "sous-évaluer" hướng đến.
Ví dụ: "Dans le monde des affaires, il est dangereux de sous-évaluer la concurrence." (Trong thế giới kinh doanh, việc đánh giá thấp đối thủ cạnh tranh là rất nguy hiểm.)
Trong ví dụ này, hành động "sous-évaluer" được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá đúng mức đối thủ.
Các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Évaluer: đánh giá. "Évaluer" là từ gốc, không có tiền tố "sous", nghĩa là đánh giá một cách tổng quát mà không có cảm giác tiêu cực.
Sous-estimer: có nghĩa tương tự, cũng là đánh giá thấp. Đây là một từ đồng nghĩa gần gũi với "sous-évaluer".
Idioms và cụm động từ
Lưu ý
Khi sử dụng "sous-évaluer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của việc đánh giá thấp. Đôi khi, việc này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, như trong kinh doanh hay trong các mối quan hệ cá nhân.