Characters remaining: 500/500
Translation

sous-évaluer

Academic
Friendly

Từ "sous-évaluer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "định giá thấp" hoặc "đánh giá thấp" một cái gì đó. Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Khi bạn "sous-évaluez" một thứ đó, bạn không đánh giá đúng mức giá trị hoặc tầm quan trọng của .

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Il est facile de sous-évaluer le travail des bénévoles." (Thật dễ dàng để đánh giá thấp công việc của những người tình nguyện.)
    • đây, "travail des bénévoles" là tân ngữ hành động "sous-évaluer" hướng đến.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Dans le monde des affaires, il est dangereux de sous-évaluer la concurrence." (Trong thế giới kinh doanh, việc đánh giá thấp đối thủ cạnh tranhrất nguy hiểm.)
    • Trong ví dụ này, hành động "sous-évaluer" được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá đúng mức đối thủ.
Các biến thể của từ
  • Sous-évaluation (danh từ): quá trình đánh giá thấp.
    • Ví dụ: "La sous-évaluation des risques peut entraîner des conséquences graves." (Việc đánh giá thấp các rủi ro có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Évaluer: đánh giá. "Évaluer" là từ gốc, không tiền tố "sous", nghĩađánh giá một cách tổng quát không cảm giác tiêu cực.
  • Sous-estimer: có nghĩa tương tự, cũngđánh giá thấp. Đâymột từ đồng nghĩa gần gũi với "sous-évaluer".
Idioms cụm động từ
  • Không idiom đặc biệt nào liên quan đến "sous-évaluer", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "sous-estimer" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ý nghĩa tương tự.
Lưu ý

Khi sử dụng "sous-évaluer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mức độ nghiêm trọng của việc đánh giá thấp. Đôi khi, việc này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, như trong kinh doanh hay trong các mối quan hệ cá nhân.

ngoại động từ
  1. định giá thấp

Comments and discussion on the word "sous-évaluer"