Characters remaining: 500/500
Translation

éveiller

Academic
Friendly

Từ "éveiller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đánh thức", "thức tỉnh", hoặc "kích thích". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đánh thức (thức dậy):

    • Khi bạn dùng "éveiller" để chỉ việc đánh thức ai đó, ví dụ:
  2. Kích thích sự chú ý:

    • "éveiller" có thể được dùng để diễn tả việc gợi lên sự chú ý của ai đó.
    • Exemple: Ce livre a éveillé mon intérêt pour l'histoire. (Cuốn sách này đã kích thích sự quan tâm của tôi đối với lịch sử.)
  3. Gợi sự tò mò:

    • Bạn cũng có thể dùng "éveiller" để chỉ việc kích thích sự tò mò của ai đó.
    • Exemple: Le mystère de cette vieille maison a éveillé ma curiosité. (Bí ẩn của ngôi nhà cổ này đã gợi lên sự tò mò của tôi.)
Các biến thể của từ:
  • Éveillé (tính từ): có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "tỉnh táo".

    • Exemple: Il est toujours éveillé après un café. (Anh ấy luôn tỉnh táo sau khi uống phê.)
  • Éveil (danh từ): có nghĩa là "sự thức tỉnh".

    • Exemple: L'éveil de la conscience est important pour le développement personnel. (Sự thức tỉnh của nhận thứcquan trọng cho sự phát triển cá nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réveiller: cũng có nghĩa là "đánh thức", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc đánh thức ai đó từ giấc ngủ.

    • Exemple: Peux-tu réveiller les enfants, s'il te plaît? (Bạn có thể đánh thức bọn trẻ không, làm ơn?)
  • Stimuler: có nghĩa là "kích thích", thường dùng trong ngữ cảnh kích thích tâm trí hoặc sự sáng tạo.

    • Exemple: Les débats stimulent la réflexion. (Những cuộc tranh luận kích thích sự suy nghĩ.)
Idioms cụm động từ:
  • Éveiller des souvenirs: gợi lại những kỷ niệm.

    • Exemple: Cette chanson éveille des souvenirs d'enfance. (Bài hát này gợi lại những kỷ niệm tuổi thơ.)
  • Éveiller l'attention: gợi sự chú ý.

    • Exemple: La présentation a éveillé l'attention du public. (Bài thuyết trình đã gợi chú ý của khán giả.)
Kết luận:

Tóm lại, "éveiller" là một từ phong phú với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc đánh thức ai đó đến việc kích thích sự chú ý tò mò.

ngoại động từ
  1. đánh thức
  2. thức tỉnh; gợi, kích thích
    • éveiller l'attention
      gợi sự chú ý
    • éveiller la curiosité
      kích thích sự tò mò

Antonyms

Words Containing "éveiller"

Comments and discussion on the word "éveiller"