Characters remaining: 500/500
Translation

éveilleur

Academic
Friendly

Từ "éveilleur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người thức tỉnh" trong nghĩa bóng. Từ này thường được dùng để chỉ những người khả năng giúp người khác nhận ra điều đó quan trọng, nâng cao nhận thức hoặc mở mang trí tuệ.

Phân tích từ "éveilleur":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Éveilleur de conscience: Người thức tỉnh lương tâm. Ví dụ: "Il est un véritable éveilleur de conscience, il nous pousse à réfléchir sur nos actions." (Anh ấymột người thức tỉnh lương tâm thật sự, anh ấy khiến chúng ta phải suy nghĩ về hành động của mình.)
  2. Biến thể:

    • Éveilleuse: Là dạng nữ của từ "éveilleur". Ví dụ: "Elle est une éveilleuse d'esprit, elle encourage les jeunes à s'engager." ( ấymột người thức tỉnh tâm trí, ấy khuyến khích giới trẻ tham gia.)
  3. Các từ gần giống:

    • Réveilleur: Có nghĩa là "người đánh thức", thường được dùng để chỉ đồng hồ báo thức. Ví dụ: "Mon réveil est un bon réveilleur." (Đồng hồ của tôimột cái báo thức tốt.)
    • Éveiller: Động từ có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "đánh thức". Ví dụ: "Il a éveillé ma curiosité." (Anh ấy đã đánh thức sự tò mò của tôi.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Instructeur: Người hướng dẫn hoặc chỉ dẫn.
    • Mentor: Người cố vấn, người hướng dẫn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một ngữ cảnh triết học hoặc tâmhọc, "éveilleur" có thể được sử dụng để chỉ những người vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ người khác tìm thấy con đường sống hoặc sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân thế giới. Ví dụ: "Les éveilleurs spirituels jouent un rôle clé dans le développement personnel." (Những người thức tỉnh tinh thần đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "éveilleur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "éveiller les esprits" (thức tỉnh những tâm trí) để chỉ việc giúp mọi người nhận thức hiểu biết hơn về một vấn đề nào đó.
Tóm lại:

"Éveilleur" là một từ nhiều ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ những người khả năng làm cho người khác nhận thức thức tỉnh.

danh từ
  1. (nghĩa bóng) người thức tỉnh

Similar Spellings

Words Containing "éveilleur"

Comments and discussion on the word "éveilleur"