Characters remaining: 500/500
Translation

réveilleur

Academic
Friendly

Từ "réveilleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đánh thức" hoặc "người thức tỉnh". Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có một số bối cảnh sử dụng thú vị bạn có thể tham khảo.

Định nghĩa:
  1. Người đánh thức: "Réveilleur" thường được dùng để chỉ người nhiệm vụ đánh thức người khác, như trong một khách sạn hoặc nhà nghỉ.
  2. Người thức tỉnh (nghĩa bóng): Trong một số bối cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người giúp người khác nhận thức về điều đó quan trọng, hoặc "thức tỉnh" họ về những vấn đề xã hội hay chính trị.
  3. Người tuần đêm báo giờ: Trong quá khứ, "réveilleur" cũng có thể ám chỉ những người trách nhiệm đánh thức người khác vào những giờ cụ thể, chẳng hạn như trong quân đội hay các tổ chức lớn.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh đánh thức:

    • "Le réveilleur de l'hôtel m'a appelé à 7 heures." (Người đánh thức của khách sạn đã gọi tôi lúc 7 giờ.)
  • Trong ngữ cảnh thức tỉnh:

    • "Elle est devenue une réveilleuse pour les jeunes sur les questions environnementales." ( ấy đã trở thành một người thức tỉnh cho giới trẻ về các vấn đề môi trường.)
Biến thể từ liên quan:
  • Réveil (danh từ): có nghĩa là "đồng hồ báo thức" hoặc "sự tỉnh dậy".

    • Ví dụ: "Mon réveil sonne à 6 heures." (Đồng hồ báo thức của tôi reo lúc 6 giờ.)
  • Réveiller (động từ): có nghĩa là "đánh thức".

    • Ví dụ: "Peux-tu me réveiller à 8 heures?" (Bạn có thể đánh thức tôi lúc 8 giờ không?)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éveiller: có nghĩa là "thức tỉnh".

    • Ví dụ: "Ce livre éveille ma curiosité." (Cuốn sách này đánh thức sự tò mò của tôi.)
  • Réveillé (tính từ): có nghĩa là "thức dậy" hoặc "tỉnh táo".

    • Ví dụ: "Il est déjà réveillé à cette heure-ci." (Anh ấy đã thức dậy vào thời điểm này.)
Idioms cụm động từ:
  • Être en éveil: có nghĩa là "ở trong trạng thái cảnh giác" hoặc "luôn tỉnh táo".
    • Ví dụ: "Les enfants doivent être en éveil lorsqu'ils traversent la rue." (Trẻ em phải luôn cảnh giác khi băng qua đường.)
Kết luận:

Mặc dù "réveilleur" không phải là từ thông dụng trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong những tình huống cụ thể để diễn đạt ý nghĩa của việc đánh thức hoặc thức tỉnh.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức
  2. (nghĩa bóng) người thức tỉnh
  3. (sử học) người tuần đêm báo giờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réveilleur"