Characters remaining: 500/500
Translation

évoluer

Academic
Friendly

Từ "évoluer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiến triển", "phát triển" hoặc "tiến hóa". Đâymột nội động từ, nghĩa không cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của . Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tiến triển trong thời gian:

    • Ví dụ: "La maladie évolue." (Bệnh tiến triển.) - Trong câu này, "évoluer" diễn tả sự thay đổi hoặc tiến triển của bệnh theo thời gian.
  2. Phát triển về mặt kỹ năng hoặc kiến thức:

    • Ví dụ: "Il a évolué en tant que musicien." (Anh ấy đã tiến bộ như một nhạc .) - Ở đây, từ này chỉ sự phát triển cá nhân trong lĩnh vực âm nhạc.
  3. Thao diễn, chuyển động:

    • Ví dụ: "L'escadre évolue dans la mer." (Hạm đội đang thao diễn trên biển.) - Từ này mô tả sự di chuyển hoặc thao diễn của hạm đội.
Các biến thể từ gần giống:
  • Évolution (danh từ): Tiến trình hoặc quá trình phát triển.

    • Ví dụ: "L'évolution des espèces." (Sự tiến hóa của các loài.)
  • Évolutif (tính từ): khả năng phát triển hoặc tiến hóa.

    • Ví dụ: "Un système évolutif." (Một hệ thống khả năng phát triển.)
Từ đồng nghĩa:
  • Développer: Phát triển.

    • Ví dụ: "Développer une idée." (Phát triển một ý tưởng.)
  • Avancer: Tiến lên.

    • Ví dụ: "Avancer dans un projet." (Tiến lên trong một dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "évoluer" có thể được sử dụng để nói về sự phát triển của các loài sinh vật, công nghệ, hoặc thậm chíý thức của con người.
    • Ví dụ: "Les technologies évoluent rapidement." (Công nghệ đang tiến triển nhanh chóng.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "évoluer" không nhiều cụm động từ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với một số từ khác để tạo ra nghĩa sâu sắc hơn: - Évoluer vers: Tiến tới một trạng thái hoặc điều đó cụ thể. - Ví dụ: "Évoluer vers une société plus équitable." (Tiến tới một xã hội công bằng hơn.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "évoluer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn tả đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

nội động từ
  1. vận động, thao diễn
    • Escadre qui évolue
      hạm đội đang thao diễn
  2. tiến triển, tiến hóa
    • Maladie qui évolue
      bệnh tiến triển

Comments and discussion on the word "évoluer"