Characters remaining: 500/500
Translation

réévaluer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réévaluer" là một ngoại động từ, có nghĩa là "định giá lại" hoặc "tính giá lại". Khi bạn sử dụng từ này, nghĩabạn đang xem xét lại giá trị của một cái gì đó, có thểmột tài sản, một dự án, hoặc một ý tưởng, điều chỉnh dựa trên thông tin mới hoặc điều kiện hiện tại.

Cách sử dụng từ "réévaluer"
  1. Trong bối cảnh tài chính:

    • Ví dụ: Il faut réévaluer la valeur de cette propriété avant de la vendre. (Cần phải định giá lại giá trị của tài sản này trước khi bán.)
  2. Trong bối cảnh dự án hoặc kế hoạch:

    • Ví dụ: Nous devons réévaluer notre stratégie de marketing pour s'adapter au marché actuel. (Chúng ta cần phải đánh giá lại chiến lược marketing của mình để phù hợp với thị trường hiện tại.)
Các biến thể của từ
  • Réévaluation (danh từ): Sự định giá lại, quá trình đánh giá lại.
    • Ví dụ: La réévaluation des actifs est essentielle pour une bonne gestion financière. (Việc định giá lại tài sảnrất cần thiết cho việc quảntài chính tốt.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Évaluer: Đánh giá, định giá ( không cần phải "làm lại" như trong "réévaluer").

    • Ví dụ: Nous allons évaluer les résultats de notre enquête. (Chúng tôi sẽ đánh giá kết quả của cuộc khảo sát.)
  • Réviser: Xem lại, điều chỉnh. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong bối cảnh học tập hoặc tài liệu.

    • Ví dụ: Je dois réviser mes notes avant l'examen. (Tôi phải xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Réévaluer les priorités: Đánh giá lại các ưu tiên.

    • Ví dụ: Après la réunion, nous avons décidé de réévaluer les priorités du projet. (Sau cuộc họp, chúng tôi đã quyết định đánh giá lại các ưu tiên của dự án.)
  • Réévaluer un contrat: Đánh giá lại một hợp đồng.

    • Ví dụ: Il est important de réévaluer le contrat tous les ans pour s'assurer qu'il est toujours équitable. (Rất quan trọng để đánh giá lại hợp đồng hàng năm để đảm bảo rằng vẫn công bằng.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "réévaluer" không nhiều thành ngữ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với những cụm từ khác để làm hơn ý nghĩa. Ví dụ:

ngoại động từ
  1. định giá lại, tính giá lại

Comments and discussion on the word "réévaluer"