Characters remaining: 500/500
Translation

égrain

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "égrain" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực nông nghiệp, có nghĩacây con hoặc cây táo con. Những cây này thường được ghép lên một gốc khác để phát triển tốt hơn.

Định nghĩa cách hiểu
  • Égrain: Là cây con của các loại cây ăn trái như , táo, có thể được trồng để sản xuất quả, nhưng thường được ghép lên các gốc khác để tạo ra một giống cây tốt hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent des égrains pour améliorer la qualité des fruits." (Các nông dân sử dụng các cây con để cải thiện chất lượng trái cây.)
  2. Trong vườn tược:

    • "J'ai acheté des égrains de pommier pour mon jardin." (Tôi đã mua cây táo con cho vườn của mình.)
Phân biệt biến thể của từ
  • Égrain không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến nông nghiệp làm vườn.
Từ gần giống
  • Greffon: Là từ chỉ phần cây được ghép lên gốc khác. Ví dụ: "Le greffon a pris sur le porte-greffe." (Phần cây ghép đã sống trên gốc cây.)
  • Pépiniériste: Người làm vườn, chuyên sản xuất cây giống.
Từ đồng nghĩa
  • Plant: Cây giống nói chung, không chỉ giới hạncây ăn trái.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn cảnh chuyên môn về nông nghiệp, từ "égrain" có thể kết hợp với các thuật ngữ khác như "techniques de greffage" (kỹ thuật ghép cây) hay "choix des égrains" (lựa chọn cây giống).
Một số cụm từ thành ngữ (idioms) không phổ biến liên quan
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "égrain", nhưng trong văn cảnh nông nghiệp, bạn có thể nghe các cụm như "faire des greffes" (thực hiện ghép cây).
Kết luận

Từ "égrain" rất quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệttrong trồng trọt cây ăn trái. Biết được nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các quy trình trồng trọt chăm sóc cây cối trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) cây con, cây táo con (sẽ được ghép lên gốc khác)

Words Containing "égrain"

Comments and discussion on the word "égrain"