Characters remaining: 500/500
Translation

écran

Academic
Friendly

Từ "écran" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "màn" hoặc "tấm chắn". Dưới đâymột số cách sử dụng, nghĩa khác nhau ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Écran (màn, tấm chắn): thường được dùng để chỉ các loại màn hình như màn hình máy tính, TV, hoặc màn hình chiếu.
  2. Màn chắn: có thểtấm chắn khói, chắn nắng, hoặc chắn gió.
Ví dụ sử dụng:
  1. Écran d'ordinateur (màn hình máy tính):

    • "Je passe beaucoup de temps devant mon écran d'ordinateur." (Tôi dành nhiều thời gian trước màn hình máy tính của mình.)
  2. Écran de télévision (màn hình TV):

    • "Les films sont plus intéressants à regarder sur un grand écran de télévision." (Các bộ phim thú vị hơn khi xem trên màn hình TV lớn.)
  3. Écran de fumée (màn khói): dùng để chỉ một thứ che đậy, không cho thấy sự thật.

    • "Il a utilisé un écran de fumée pour cacher ses véritables intentions." (Anh ta đã sử dụng một màn khói để che giấu ý định thật sự của mình.)
  4. Porter un roman à l'écran (đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh): dùng để chỉ việc chuyển thể một cuốn tiểu thuyết thành phim.

    • "Le réalisateur a décidé de porter ce roman à l'écran." (Đạo diễn đã quyết định đưa cuốn tiểu thuyết này lên màn ảnh.)
  5. Le petit écran (màn ảnh nhỏ, truyền hình): thường dùng để chỉ các chương trình truyền hình.

    • "Les émissions de télé-réalité sont très populaires sur le petit écran." (Các chương trình truyền hình thực tế rất phổ biến trên màn ảnh nhỏ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Miroir (gương): có thể liên quan đến việc phản chiếu hình ảnh, nhưng không phảimàn hình.
  • Panneau (bảng, tấm chắn): thường dùng để chỉ các tấm chắn lớn hơn, không nhất thiếtmàn hình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Écran d'accueil (màn hình chính): dùng để chỉ giao diện chính của một thiết bị điện tử.

    • "J'ai changé l'écran d'accueil de mon téléphone." (Tôi đã thay đổi màn hình chính của điện thoại.)
  • Écran tactile (màn hình cảm ứng): màn hình khả năng cảm nhận phản hồi khi chạm vào.

    • "Les nouveaux smartphones sont équipés d'écrans tactiles." (Các smartphone mới được trang bị màn hình cảm ứng.)
Idioms cụm động từ:
  • Être sous l'écran: có thể được dùng để chỉ trạng thái ẩn mình, không muốn bị chú ý.
  • Regarder à travers l'écran: nghĩa đennhìn qua màn hình, nhưng có thể chỉ hành động quan sát một cách kỹ lưỡng.
danh từ giống đực
  1. tấm chắn, màn
    • écran de cheminée
      tấm chăn (nóng ở) sưởi
    • écran de fumée
      màn khí
  2. (nhiếp ảnh) kính lọc
  3. màn ảnh, chiếu bóng
    • Porter un roman à l'écran
      đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh
    • Les vedettes de l'écran
      các ngôi sao màn ảnh
    • le petit écran
      màn ảnh nhỏ, truyền hình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écran"