Từ "écran" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "màn" hoặc "tấm chắn". Dưới đây là một số cách sử dụng, nghĩa khác nhau và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Écran d'ordinateur (màn hình máy tính):
Écran de télévision (màn hình TV):
Écran de fumée (màn khói): dùng để chỉ một thứ che đậy, không cho thấy sự thật.
Porter un roman à l'écran (đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh): dùng để chỉ việc chuyển thể một cuốn tiểu thuyết thành phim.
Le petit écran (màn ảnh nhỏ, truyền hình): thường dùng để chỉ các chương trình truyền hình.
Écran d'accueil (màn hình chính): dùng để chỉ giao diện chính của một thiết bị điện tử.
Écran tactile (màn hình cảm ứng): màn hình có khả năng cảm nhận và phản hồi khi chạm vào.