Characters remaining: 500/500
Translation

agrion

Academic
Friendly

Từ "agrion" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, có nghĩa là "chuồn chuồn kim" trong tiếng Việt. Đâymột loại côn trùng thuộc họ Odonata, nổi bật với cơ thể mỏng manh thường màu sắc rất bắt mắt. Chuồn chuồn kim thường được tìm thấynhững vùng nước ngọt như ao, hồ hay sông.

Định nghĩa các biến thể
  • Agrion (giống đực): Đề cập đến loài chuồn chuồn kim.
  • Agrions: Số nhiều của từ "agrion".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'agrion vole au-dessus de l'eau." (Chuồn chuồn kim bay trên mặt nước.)
  2. Trong câu mô tả:

    • "Les agrions ont des couleurs vives qui attirent l'attention." (Chuồn chuồn kim màu sắc rực rỡ thu hút sự chú ý.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về sự đa dạng của các loài chuồn chuồn, bạn có thể dùng cụm từ:
    • "Il existe plusieurs espèces d'agrions dans cette région." ( nhiều loài chuồn chuồn kim trong khu vực này.)
Phân biệt với từ gần giống
  • Libellule: Từ này cũng chỉ một loại côn trùng bay, nhưng thường được dịch là "chuồn chuồn" trong tiếng Việt. Chuồn chuồn kim (agrion) thường nhỏ mảnh hơn so với chuồn chuồn (libellule).
Từ đồng nghĩa
  • Odonate: Thuật ngữ khoa học dùng để chỉ toàn bộ nhóm côn trùng bao gồm cả chuồn chuồn kim chuồn chuồn.
Thành ngữ cụm từ

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "agrion", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhẹ nhàng hoặc thanh thoát, như mô tả một điều đó dễ dàng, thoải mái.

Kết luận

Khi học từ "agrion", bạn không chỉ nắm được nghĩa của từ mà còn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình về các loài côn trùng khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chuồn chuồn kim

Similar Spellings

Words Mentioning "agrion"

Comments and discussion on the word "agrion"