Characters remaining: 500/500
Translation

zeste

Academic
Friendly

Từ "zeste" trong tiếng Pháp có nghĩa gốclớp vỏ mỏng bên ngoài của một số loại trái cây, đặc biệtchanh cam. Khi bạn dùng từ này, bạn thường nghĩ đến việc lấy phần vỏ của trái cây để thêm hương vị cho món ăn hoặc đồ uống. Tuy nhiên, "zeste" cũng có nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Về mặt ẩm thực:

    • "Zeste" thường được dùng để chỉ phần vỏ mỏng được bào ra từ trái cây, chủ yếuchanh, cam hoặc bưởi. được dùng để gia tăng hương vị cho các món ăn hoặc đồ uống.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Ngoài nghĩa ẩm thực, "zeste" còn có thể chỉ sự tinh tế, một chút hương vị hay sự thú vị trong cuộc sống.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ liên quan:
  • Zester: động từ, có nghĩalấy phần vỏ trái cây.

    • Ví dụ: "Zestez un citron pour la recette." (Bào vỏ chanh cho công thức này.)
  • Zeste de vie: cụm từ có nghĩa là "hương vị của cuộc sống", thường dùng để chỉ những điều thú vị hoặc đặc biệt trong cuộc sống.

    • Ví dụ: "Voyager apporte un zeste de vie." (Du lịch mang lại hương vị cho cuộc sống.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Écorce: vỏ cây, nhưng không dùng cho trái cây.
  • Peau: vỏ, nhưng có thể chỉ vỏ của trái cây nói chung, không chỉ riêng phần mỏng như "zeste".
Idioms cụm động từ:
  • "Donner du zeste": có nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên thú vị hơn.
    • Ví dụ: "Ce film a besoin d'un peu de zeste." (Bộ phim này cần một chút thú vị.)
Kết luận:

Tóm lại, "zeste" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, không chỉ hạn chế trong ẩm thực mà còn có thể được sử dụng để diễn đạt những sắc thái thú vị trong cuộc sống.

  1. xem zest

Words Containing "zeste"

Words Mentioning "zeste"

Comments and discussion on the word "zeste"