Characters remaining: 500/500
Translation

cécité

Academic
Friendly

Từ "cécité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cécité), có nghĩa là "sự " hoặc "chứng ". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ tình trạng không thể nhìn thấy, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự thiếu hiểu biết hoặc không nhận thức được một điều đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Cécité (sự ): Đâynghĩa chính của từ. chỉ tình trạng không khả năng nhìn thấy.

    • Ví dụ: "La cécité est une condition sérieuse qui affecte la vie quotidienne." (Sự một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.)
  2. Cécité psychique (chứng tâm thần): Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng một người không thể nhận thức hoặc hiểu một thông tin nào đó mặc dù họ khả năng nhìn thấy.

    • Ví dụ: "La cécité psychique peut entraîner des malentendus dans les conversations." (Chứng tâm thần có thể dẫn đến những hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện.)
  3. Cécité verbale (chứng đọc): Thuật ngữ này đề cập đến việc không thể hiểu được những đang được nói hoặc viết, mặc dù có thể nghe hoặc nhìn thấy.

    • Ví dụ: "La cécité verbale peut rendre difficile la communication efficace." (Chứng đọc có thể làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Apathie: sự thờ ơ, không cảm giác, không quan tâm đến điều .
  • Ignorance: sự thiếu hiểu biết, không biết về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "cécité" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn để chỉ ra rằng một người nào đó không nhận thức được sự thật hoặc không chú ý đến những vấn đề xã hội.
    • Ví dụ: "La cécité de certains décideurs face aux problèmes environnementaux est préoccupante." (Sự của một số nhà quyết định đối với các vấn đề môi trườngđiều đáng lo ngại.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le flou: nghĩakhông rõ ràng, mơ hồ, có thể tương đồng với ý nghĩa của "cécité" khi nói về sự thiếu hiểu biết.

  • Fermer les yeux sur quelque chose: nghĩalàm ngơ trước một vấn đề, cũng có thể liên quan đến ý nghĩa của "cécité".

danh từ giống cái
  1. sự ; chứng
    • Cécité psychique
      chứng tâm thần
    • Cécité verbale
      chứng đọc

Comments and discussion on the word "cécité"