Từ "cécité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la cécité), có nghĩa là "sự mù" hoặc "chứng mù". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ tình trạng không thể nhìn thấy, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự thiếu hiểu biết hoặc không nhận thức được một điều gì đó.
Cécité (sự mù): Đây là nghĩa chính của từ. Nó chỉ tình trạng không có khả năng nhìn thấy.
Cécité psychique (chứng mù tâm thần): Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng mà một người không thể nhận thức hoặc hiểu một thông tin nào đó mặc dù họ có khả năng nhìn thấy.
Cécité verbale (chứng mù đọc): Thuật ngữ này đề cập đến việc không thể hiểu được những gì đang được nói hoặc viết, mặc dù có thể nghe hoặc nhìn thấy.
Être dans le flou: nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ, có thể tương đồng với ý nghĩa của "cécité" khi nói về sự thiếu hiểu biết.
Fermer les yeux sur quelque chose: nghĩa là làm ngơ trước một vấn đề, cũng có thể liên quan đến ý nghĩa của "cécité".