Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ciste
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) giỏ đồ thờ
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây bán nhật
Related search result for "ciste"
Comments and discussion on the word "ciste"