Từ "xảo" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến sự khéo léo, tinh vi hoặc có phần gian xảo. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về từ "xảo":
1. Định nghĩa và nghĩa chính:
Xảo có thể hiểu là khéo léo, tinh xảo, hoặc có tính chất gian xảo, thường được sử dụng để mô tả những hành vi không trung thực hoặc mưu mẹo.
Ví dụ: "Hành động của anh ta thật xảo, khiến mọi người tin tưởng vào những gì anh ta nói."
2. Các biến thể của từ:
Xảo quyệt: Là từ ghép, dùng để chỉ người có tính cách gian xảo, thường dùng để chỉ những người mưu mẹo, không trung thực.
Xảo trá: Cũng là từ ghép, chỉ sự gian dối, không thật thà.
3. Cách sử dụng:
4. Từ gần giống:
Khéo léo: Mô tả sự tài hoa, khéo tay, nhưng không có ý nghĩa tiêu cực như "xảo".
Tinh vi: Cũng có thể chỉ sự tinh xảo nhưng có thể không mang nghĩa gian xảo.
5. Từ đồng nghĩa:
Gian xảo: Cũng chỉ sự không trung thực, lừa dối.
Mưu mẹo: Chỉ những cách thức khôn ngoan, thường có tính chất lừa gạt.
6. Ví dụ nâng cao:
"Trong cuộc thi, anh ấy đã sử dụng những chiến thuật rất xảo để vượt qua đối thủ."
"Mặc dù bề ngoài rất xảo, nhưng thật ra cô ấy lại có một trái tim nhân hậu."
7. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "xảo", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, vì vậy khi mô tả người khác, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng.