Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • soie lustrée
    • áo xuyến
      un habit de soie lustrée
  • bracelet
    • Đôi xuyến vàng
      une paire de bracelets en or
    • (toán học) hình xuyến
      tore
  • (dialecte) như ấm chuyên
Related search result for "xuyến"
Comments and discussion on the word "xuyến"