Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bracelet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vòng tay, xuyến
    • Bracelet en or
      xuyến vàng
    • Bracelet en cuir
      vòng tay bằng da (của một số thợ đeo ở cổ tay trái)
Related search result for "bracelet"
Comments and discussion on the word "bracelet"