Từ "torique" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học để chỉ các hình dạng có hình dáng giống như hình tròn hoặc có thể được mô tả bằng các khái niệm liên quan đến hình học với đặc điểm hình xuyến.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Geometrie torique: "La géométrie torique est étudiée dans le cadre des surfaces à courbure constante." (Hình học hình xuyến được nghiên cứu trong bối cảnh các mặt phẳng có độ cong không đổi.)
Objet torique: "Ce modèle est un objet torique qui représente un donut." (Mô hình này là một đối tượng hình xuyến, mô phỏng một chiếc bánh donut.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực như vật lý hoặc kỹ thuật, từ "torique" có thể dùng để mô tả các mô hình hoặc cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về plasma trong vật lý hạt nhân, nơi mà các lò phản ứng có thể có hình dáng hình xuyến.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "torique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh toán học hoặc kỹ thuật.
Tóm lại:
Từ "torique" là một thuật ngữ chuyên ngành trong toán học, mô tả các hình dạng có tính chất hình xuyến.