Từ "rhétoriqueur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ từ "rhétorique" (hùng biện, tu từ) và được sử dụng để chỉ những người theo trường phái hùng biện cao cấp, thường là các nhà thơ và nhà văn tài ba trong thời kỳ Phục hưng, đặc biệt là ở Pháp vào thế kỷ 15.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
À l'époque de la Renaissance, les rhétoriqueurs étaient souvent invités à la cour pour réciter leurs œuvres devant la noblesse.
(Vào thời kỳ Phục hưng, các nhà thơ hoa mỹ thường được mời đến triều đình để đọc các tác phẩm của họ trước giới quý tộc.)
Biến thể của từ:
Rhétorique: Hùng biện, tu từ. Đây là từ gốc, có thể dùng để chỉ nghệ thuật nói và viết một cách độc đáo và thuyết phục.
Rhétorique (tính từ): Có thể dùng để chỉ những gì liên quan đến nghệ thuật hùng biện.
Các từ gần giống:
Éloquence: Nghệ thuật nói lưu loát và thuyết phục.
Poète: Nhà thơ, người sáng tác thơ.
Orateur: Người diễn thuyết, người có khả năng nói trước đám đông.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir le verbe haut: Có khả năng nói hay, có tài ăn nói.
Jouer avec les mots: Chơi chữ, sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "rhétoriqueur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất văn chương và có thể không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy sử dụng nó khi nói về văn học, nghệ thuật hoặc trong các bối cảnh học thuật liên quan đến hùng biện.