Characters remaining: 500/500
Translation

rhétoriqueur

Academic
Friendly

Từ "rhétoriqueur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ từ "rhétorique" (hùng biện, tu từ) được sử dụng để chỉ những người theo trường phái hùng biện cao cấp, thườngcác nhà thơ nhà văn tài ba trong thời kỳ Phục hưng, đặc biệt là ở Pháp vào thế kỷ 15.

Định nghĩa:
  • Rhétoriqueur: Là một người khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh vi, giàu tính mỹ thuật biểu cảm, thường được coi là những ngườitài năng trong việc viết thơ hoặc sáng tác văn chương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le rhétoriqueur du XVIe siècle a influencé la littérature française.
    • (Nhà thơ hoa mỹ của thế kỷ 16 đã ảnh hưởng đến văn học Pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • À l'époque de la Renaissance, les rhétoriqueurs étaient souvent invités à la cour pour réciter leurs œuvres devant la noblesse.
    • (Vào thời kỳ Phục hưng, các nhà thơ hoa mỹ thường được mời đến triều đình để đọc các tác phẩm của họ trước giới quý tộc.)
Biến thể của từ:
  • Rhétorique: Hùng biện, tu từ. Đâytừ gốc, có thể dùng để chỉ nghệ thuật nói viết một cách độc đáo thuyết phục.
  • Rhétorique (tính từ): Có thể dùng để chỉ những liên quan đến nghệ thuật hùng biện.
Các từ gần giống:
  • Éloquence: Nghệ thuật nói lưu loát thuyết phục.
  • Poète: Nhà thơ, người sáng tác thơ.
  • Orateur: Người diễn thuyết, người khả năng nói trước đám đông.
Từ đồng nghĩa:
  • Déclamateur: Người đọc diễn cảm.
  • Styliste: Nhà văn phong cách viết đẹp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir le verbe haut: khả năng nói hay, có tài ăn nói.
  • Jouer avec les mots: Chơi chữ, sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rhétoriqueur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất văn chương có thể không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy sử dụng khi nói về văn học, nghệ thuật hoặc trong các bối cảnh học thuật liên quan đến hùng biện.

danh từ giống đực
  1. (sử học) nhà thơ hoa mỹ triều đường (thế kỷ) 15 ở Pháp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rhétoriqueur"