Characters remaining: 500/500
Translation

rétorquer

Academic
Friendly

Từ "rétorquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "bẻ lại" hoặc "vặn lại" trong văn học. thường được dùng để diễn tả hành động phản hồi hoặc đáp lại một cách sắc bén, thườngtrong một cuộc tranh luận hoặc cuộc thảo luận.

Định nghĩa
  • Rétorquer: Đáp lại một cách mạnh mẽ hoặc sắc bén, thườngvới mục đích làm quan điểm của mình hoặc phản bác lại ý kiến của người khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il m'a rétorqué que j'avais raison.
  2. Câu phức tạp:

    • Lors de la réunion, elle a rétorqué à toutes les objections avec des arguments solides.
Biến thể của từ
  • Rétorque (danh từ): Là dạng danh từ của "rétorquer", thường chỉ hành động hoặc kết quả của việc đáp lại.
  • Rétorquons (chúng ta đáp lại): Dạng chia động từ cho ngôi thứ nhất số nhiều.
Phân biệt các nghĩa khác nhau
  • "Rétorquer" có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến tông giọng mục đích của cuộc trò chuyện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Répondre: Đáp lại một cách thông thường, không nhất thiết phải sắc bén.
  • Riposter: Cũng có nghĩađáp lại, nhưng thường mang tính phản công hoặc phản kháng hơn.
  • Contrer: Để chỉ việc phản bác, chống lại một ý kiến hoặc hành động.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "rétorquer" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt khác liên quan đến việc tranh luận: - Avoir le dernier mot: được lời nói cuối cùng, thường chỉ việc đưa ra câu trả lời quyết định trong một cuộc tranh luận.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "rétorquer" để thể hiện sự tinh tế trong việc lập luận hoặc phản biện. Ví dụ:
    • L'auteur a rétorqué que ses critiques étaient infondées.
ngoại động từ
  1. (văn học) bẻ lại, vặn lại
  2. (nghĩa rộng) đáp lại
    • Il m'a rétorqué que j'avais raison
      hắn đã đáp lạitôi

Similar Spellings

Words Mentioning "rétorquer"

Comments and discussion on the word "rétorquer"