Từ "préhistorique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiền sử" hoặc "thuộc về thời kỳ tiền sử". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến thời kỳ trước khi có chữ viết và các ghi chép lịch sử. Thời kỳ này bắt đầu từ khi con người xuất hiện cho đến khi phát triển chữ viết.
L'homme préhistorique: Người tiền sử - chỉ những người sống trong thời kỳ tiền sử.
Artefacts préhistoriques: Các hiện vật tiền sử - những đồ vật được sản xuất hoặc sử dụng bởi người tiền sử.
Peinture préhistorique: Hội họa tiền sử - các hình vẽ được tạo ra bởi người tiền sử trên các bức tường của hang động.
Préhistoire (danh từ): Thời kỳ tiền sử.
Archéologie préhistorique: Khảo cổ học tiền sử - nghiên cứu về các nền văn minh tiền sử thông qua các hiện vật.
Ancien: Cổ, cũ - nhưng có thể chỉ những thứ có giá trị lịch sử.
Antique: Cổ vật - thường chỉ những đồ vật có giá trị nghệ thuật hoặc lịch sử.
Mặc dù từ "préhistorique" không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong văn nói, bạn có thể thấy các cách diễn đạt như: - Avoir des idées préhistoriques - có những ý tưởng lạc hậu, không còn phù hợp.