Characters remaining: 500/500
Translation

préhistorique

Academic
Friendly

Từ "préhistorique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiền sử" hoặc "thuộc về thời kỳ tiền sử". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến thời kỳ trước khi chữ viết các ghi chép lịch sử. Thời kỳ này bắt đầu từ khi con người xuất hiện cho đến khi phát triển chữ viết.

Định nghĩa:
  • Préhistorique: (tính từ) liên quan đến thời kỳ tiền sử hoặc những thứ đã tồn tại từ thời kỳ đó.
Các ví dụ sử dụng:
  1. L'homme préhistorique: Người tiền sử - chỉ những người sống trong thời kỳ tiền sử.

    • Ví dụ: Les hommes préhistoriques chassaient des mammouths. (Những người tiền sử đã săn mammoth.)
  2. Artefacts préhistoriques: Các hiện vật tiền sử - những đồ vật được sản xuất hoặc sử dụng bởi người tiền sử.

    • Ví dụ: Le musée expose des artefacts préhistoriques. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật tiền sử.)
  3. Peinture préhistorique: Hội họa tiền sử - các hình vẽ được tạo ra bởi người tiền sử trên các bức tường của hang động.

    • Ví dụ: Les peintures préhistoriques sont fascinantes. (Những bức tranh tiền sử rất hấp dẫn.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Préhistoire (danh từ): Thời kỳ tiền sử.

    • Ví dụ: La préhistoire est une période fascinante de l'histoire humaine. (Thời kỳ tiền sửmột giai đoạn hấp dẫn trong lịch sử nhân loại.)
  • Archéologie préhistorique: Khảo cổ học tiền sử - nghiên cứu về các nền văn minh tiền sử thông qua các hiện vật.

    • Ví dụ: L'archéologie préhistorique nous aide à comprendre nos ancêtres. (Khảo cổ học tiền sử giúp chúng ta hiểu về tổ tiên của mình.)
Chú ý:
  • Từ "préhistorique" cũng có thể được sử dụng một cách thân mật để chỉ những thứ kỹ, lạc hậu, không còn phù hợp.
    • Ví dụ: Cette technologie semble préhistorique à notre époque. (Công nghệ này có vẻ như tiền sử trong thời đại của chúng ta.)
Từ gần giống:
  • Ancien: Cổ, - nhưng có thể chỉ những thứ giá trị lịch sử.

    • Ví dụ: Ce vieux bâtiment est ancien. (Tòa nhà nàycổ kính.)
  • Antique: Cổ vật - thường chỉ những đồ vật giá trị nghệ thuật hoặc lịch sử.

    • Ví dụ: Elle collectionne des meubles antiques. ( ấy sưu tập đồ nội thất cổ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Archaïque: Cổ xưa - thường chỉ những thứ lạc hậu, không còn được sử dụng.
    • Ví dụ: Son idée est archaïque. (Ý tưởng của anh tacổ xưa.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù từ "préhistorique" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong văn nói, bạn có thể thấy các cách diễn đạt như: - Avoir des idées préhistoriques - những ý tưởng lạc hậu, không còn phù hợp.

tính từ
  1. tiền sử
    • Archéologie préhistoirque
      khảo cổ học tiền sử
    • Homme préhistorique
      người tiền sử
  2. (thân mật) kỹ, cổ lỗ

Comments and discussion on the word "préhistorique"