Characters remaining: 500/500
Translation

fermoir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fermoir" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "khóa" hoặc "cái bấm". thường được sử dụng để chỉ các loại khóa dùng trong túi, , hoặc các vật dụng khác để giữ cho chúng đóng lại.

Định nghĩa
  • Fermoir (danh từ giống đực): Là một bộ phận dùng để khóa hoặc giữ cho một vật đó đóng lại. Có thể là khóa của , cặp sách, hoặc khóa của đồ trang sức như xuyến đeo tay.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans un sac à main, il y a un fermoir pour le fermer.
    (Trong một chiếc túi xách, có một cái khóa để đóng lại.)

  2. Le fermoir de mon bracelet est cassé.
    (Cái khóa của chiếc vòng tay của tôi bị hỏng.)

  3. Elle a choisi un fermoir en argent pour son collier.
    ( ấy đã chọn một cái khóa bằng bạc cho chiếc dây chuyền của mình.)

Các biến thể của từ
  • Fermoir à clip: Cái khóa bấm, thường dùng cho các loại hoặc dây chuyền.
  • Fermoir magnétique: Cái khóa từ, thường thấy trong các sản phẩm thời trang.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clasp (tiếng Anh): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại khóa, đặc biệt trong ngành thời trang.
  • Verrou (tiếng Pháp): Có nghĩa là "khóa" nhưng thường chỉ các loại khóa cửa.
Cách sử dụng các nghĩa khác
  • Fermoir cũng có thể được dùng để chỉ một cách tổng quát hơn về các loại khóa khác nhau, không chỉ giới hạn trong túi xách hay trang sức.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ cố định cụ thể nào liên quan đến "fermoir", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Fermer à clé": Khóa lại, dùng để chỉ việc đóng lại một cách an toàn hoặc bảo mật.

Chú ý

Khi sử dụng "fermoir", hãy nhớ rằng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang đồ vật cá nhân. Trong khi "verrou" có thể ám chỉ đến các loại khóa an toàn hơn hoặc khóa cửa.

danh từ giống đực
  1. cái khóa, cái bấm (ở , cặp sách, xuyến đeo tay...)

Comments and discussion on the word "fermoir"