Từ tiếng Pháp "fermoir" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "khóa" hoặc "cái bấm". Nó thường được sử dụng để chỉ các loại khóa dùng trong túi, ví, hoặc các vật dụng khác để giữ cho chúng đóng lại.
Dans un sac à main, il y a un fermoir pour le fermer.
(Trong một chiếc túi xách, có một cái khóa để đóng lại.)
Le fermoir de mon bracelet est cassé.
(Cái khóa của chiếc vòng tay của tôi bị hỏng.)
Elle a choisi un fermoir en argent pour son collier.
(Cô ấy đã chọn một cái khóa bằng bạc cho chiếc dây chuyền của mình.)
Mặc dù không có cụm từ cố định cụ thể nào liên quan đến "fermoir", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Fermer à clé": Khóa lại, dùng để chỉ việc đóng lại một cách an toàn hoặc bảo mật.
Khi sử dụng "fermoir", hãy nhớ rằng nó chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang và đồ vật cá nhân. Trong khi "verrou" có thể ám chỉ đến các loại khóa an toàn hơn hoặc khóa cửa.