Từ "frémir" trong tiếng Pháp là một nội động từ có nghĩa là "rung rinh" hoặc "run rẩy". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chuyển động nhẹ nhàng hoặc cảm xúc mạnh mẽ mà một người hoặc một vật trải qua.
Định nghĩa:
Frémir: Chạy qua một cảm giác mạnh mẽ, có thể là sự hồi hộp, sợ hãi, hoặc phấn khích. Cũng có thể dùng để chỉ sự rung động của một vật thể do tác động bên ngoài.
Các cách sử dụng:
Ví dụ: Les arbres frémissent sous le vent. (Cây cối rung rinh dưới gió.)
Ý nghĩa: Đây là một ví dụ cho thấy cây cối bị ảnh hưởng bởi gió, tạo ra sự rung động nhẹ nhàng.
Ví dụ: Il a frémir de colère en entendant cette nouvelle. (Anh ấy đã run lên vì giận khi nghe tin này.)
Ý nghĩa: Ở đây, "frémir" diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của sự giận dữ khiến người ta cảm thấy không thể kiểm soát.
Ví dụ: L'eau commence à frémir sur le feu. (Nước bắt đầu reo trên lửa.)
Ý nghĩa: Khi nước gần sôi, nó tạo ra những bọt khí nhỏ, đó là sự "frémir".
Phân biệt biến thể:
Frémissement: Danh từ chỉ sự rung rinh, sự run rẩy. Ví dụ: Le frémissement des feuilles. (Sự rung rinh của lá cây.)
Frémissant: Tính từ, miêu tả trạng thái đang rung rinh. Ví dụ: Une voix frémissante. (Một giọng nói run rẩy.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trembler: Cũng có nghĩa là "run rẩy", nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, có thể liên quan đến sự sợ hãi hoặc lạnh.
Vibrer: Có nghĩa là "rung lên", thường được sử dụng để diễn tả sự rung động rõ ràng hơn.
Idioms và cụm động từ:
Không có idiom cụ thể nào với từ "frémir", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
Frémir d’impatience: Run rẩy vì háo hức.