Từ "xoáy" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được phân loại thành động từ và danh từ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cụ thể:
1.1. Làm cho xoay tròn để ăn sâu vào: - Nghĩa là sử dụng một dụng cụ, như mũi khoan, để tạo ra một lỗ sâu hoặc xoáy vào một bề mặt nào đó. - Ví dụ: "Anh ấy xoáy mũi khoan vào tường để treo bức tranh."
2.1. Chỗ nước cuộn tròn hút xuống đáy sâu: - Nghĩa là nơi trong nước mà dòng nước cuộn lại, thường thấy ở sông, biển. - Ví dụ: "Cẩn thận với những chỗ nước có xoáy, có thể rất nguy hiểm."
3.1. Ăn cắp: - Nghĩa là bị mất tài sản do kẻ gian. - Ví dụ: "Tôi đã bị kẻ cắp xoáy mất ví tiền khi đi du lịch."
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Xoáy vào: Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tập trung vào một vấn đề cụ thể trong một cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu.
Xoáy nước: Dùng để chỉ hiện tượng nước chảy thành vòng tròn.