Từ "cựa" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ này cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
Định nghĩa: "Cựa" là một mấu sừng mọc ở phía sau cẳng chân của gà trống hoặc một số loài chim khác. Cựa được sử dụng chủ yếu để tự vệ và tấn công khi gặp nguy hiểm.
Định nghĩa: "Cựa" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động cử động nhẹ, thường là khi một người hoặc một vật đang ở trong trạng thái tĩnh và bắt đầu cử động một cách nhẹ nhàng.
Định nghĩa:Trong một số ngữ cảnh, "cựa" có thể được hiểu với nghĩa chuyển, tức là cố gắng xoay xở để thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Trong văn viết hoặc trong các bài thơ, từ "cựa" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự bắt đầu cử động hay sự sống động trong một hoàn cảnh tĩnh lặng.