Characters remaining: 500/500
Translation

cựa

Academic
Friendly

Từ "cựa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ này cũng như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Mấu sừngchân gà trống một số loài chim

Định nghĩa: "Cựa" một mấu sừng mọcphía sau cẳng chân của gà trống hoặc một số loài chim khác. Cựa được sử dụng chủ yếu để tự vệ tấn công khi gặp nguy hiểm.

2. Nghĩa thứ hai: Cử động một ít

Định nghĩa: "Cựa" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động cử động nhẹ, thường khi một người hoặc một vật đangtrong trạng thái tĩnh bắt đầu cử động một cách nhẹ nhàng.

3. Nghĩa thứ ba: Xoay xở trong tình huống khó khăn

Định nghĩa:Trong một số ngữ cảnh, "cựa" có thể được hiểu với nghĩa chuyển, tức là cố gắng xoay xở để thoát khỏi một tình huống khó khăn.

4. Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "cựa mình" (cử động nhẹ để thức dậy hoặc điều chỉnh lại tư thế).
  • Từ đồng nghĩa: "cử động", "xoay xở" (trong nghĩa thứ hai thứ ba).
  • Từ gần giống: "quẫy" (thường được dùng để chỉ sự cử động mạnh mẽ hơn), nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các bài thơ, từ "cựa" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự bắt đầu cử động hay sự sống động trong một hoàn cảnh tĩnh lặng.

  1. 1 d. Mấu sừng mọcphía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ tiến công.
  2. 2 đg. 1 Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy. Em cựa mình thức giấc. Ngồi yên, không được cựa! 2 (kng.; thường dùng trong câu ý phủ định). Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không hay. Chứng cớ rành rành, hết đường cựa.

Comments and discussion on the word "cựa"