Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xúc tiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
xúc tiến
cảm xúc
tiếp cận
tiếp xúc
thích
tiết
làm quen
xúc động
trực tiếp
tránh
trinh tiết
xúc
cọ xát
thổn thức
nội tiếp
xúc xiểm
xúc xích
hân hạnh
giao tiếp
tiếp tuyến
tiếp diện
tiếp điểm
ngoại tiếp
xúc phạm
lễ
chao
máy xúc
xúc giác
nhạt
khóc
tiếng
bước tiến
cày
môi giới
chân trời
thán từ
ma sát
nước mắt
e lệ
phá trinh
tiếp
sưởi
Nguyễn An Ninh
nét
ống xoắn
thể diện
xa lánh
run
sát
nén lòng
ôi
xúc cảnh hứng hoài
cấp tiến
tiếp tục
xúc cảm
diện
nằm nghiêng
sinh hàn
súc sắc
tập nhiễm
lạnh lùng
lẳng lơ
sữa chua
cảm
lễ độ
dạn
tiếc
nhà ngoài
thẹn
xôn xao
nổi tiếng
Thành Thái
chi tiết
đào
cải tiến
giủi
tiến
cửa
òa
tiên tiến
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last