Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Múc những vật rời lên: Xúc cát; Xúc thóc 2. Hớt tôm, cá, tép ở ao: Công anh xúc tép nuôi cò, đến khi cò lớn, cò dò cò bay (cd).
Related search result for "xúc"
Comments and discussion on the word "xúc"