Từ "vớ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ minh họa:
1. Nghĩa đầu tiên: "Vớ" là danh từ (dt.)
2. Nghĩa thứ hai: "Vớ" là động từ (đgt.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh hàng ngày, "vớ" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc câu nói, ví dụ: "vớ bẫm" có nghĩa là may mắn vớ được điều gì đó tốt.
Khi nói về hành động "vớ" có thể diễn tả sự nhanh nhẹn hoặc sự chú ý, ví dụ: "Cô ấy rất nhanh nhẹn, luôn vớ được những cơ hội tốt."
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Tất" là từ chỉ chung về đồ vật bọc chân, nhưng "vớ" thường được hiểu là loại tất mỏng hơn.
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "vớ" có thể đồng nghĩa với "nắm" (khi nói về hành động tóm lấy một vật).
5. Chú ý phân biệt: