Characters remaining: 500/500
Translation

vống

Academic
Friendly

Từ "vống" trong tiếng Việt có nghĩamột động từ miêu tả hành động nâng cao hoặc nhô lên. Đây một từ khá ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.

Định Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nâng cao, nhô lên: Từ "vống" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật đó cao lên hoặc nổi bật hơn.

    • dụ: "Cây gỗ vống lên giữa cánh đồng xanh mướt." (Cây gỗ nổi bật lên giữa cánh đồng)
  2. Cải vống: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ việc cải thiện hoặc làm cho tốt hơn thông qua việc nâng cao.

    • dụ: "Chúng ta cần cải vống chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng." (Cải thiện chất lượng sản phẩm)
  3. Cao vống lên: Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự cao lên một cách rõ rệt.

    • dụ: "Ngọn núi cao vống lên trong ánh nắng chiều." (Ngọn núi nổi bật lên trong ánh nắng)
Biến Thể Từ Liên Quan
  • Từ "vống" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc từ phức ý nghĩa tương tự.
    • Cải vống: Nhấn mạnh hành động cải thiện.
    • Cao vống: Nhấn mạnh về độ cao.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "Nhô" (nhô lên), "nâng" (nâng cao).
  • Từ đồng nghĩa: "Tăng" (tăng lên), "cao lên" (đưa lên cao).
Cách Sử Dụng Nâng Cao

Trong văn viết hoặc trong những văn cảnh trang trọng, bạn có thể dùng từ "vống" để tạo nên một phong cách diễn đạt sinh động hơn. dụ, khi mô tả một cảnh vật thiên nhiên hoặc một sự kiện quan trọng, bạn có thể dùng "vống" để nhấn mạnh sự ấn tượng.

Kết Luận

Từ "vống" có thể không phổ biến nhưng mang lại sự phong phú cho ngôn ngữ khi bạn biết cách sử dụng.

  1. t. (id.). Vóng. Cải vống. Cao vống lên.

Comments and discussion on the word "vống"