Characters remaining: 500/500
Translation

vị

Academic
Friendly

Từ "vị" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về các nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. Danh từ (dt)

a. Đặc tính của thức ăn, thức uống - Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "vị" chỉ cảm giác thức ăn hoặc đồ uống mang lại cho lưỡi. dụ: - Vị ngọt: Cảm giác ngọt khi ăn đường, mật ong. - Vị cay: Cảm giác nóng rát khi ăn ớt. - dụ câu: "Món ăn này vị chua chua, ngọt ngọt rất ngon."

2. Động từ (đgt)

a. Phụ thuộc vào - "Vị" trong trường hợp này có nghĩaphụ thuộc hoặc dựa vào một điều đó. dụ: - dụ câu: "Thần cũng vị tiền" có nghĩangay cả thần thánh cũng phải phụ thuộc vào tiền bạc.

3. Từ liên quan từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "vị giác", "mùi vị", "thổ nhưỡng".
  • Từ đồng nghĩa: "hương vị" (mặc dù "hương" thường chỉ về mùi, còn "vị" chỉ về cảm giác trên lưỡi).
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay thơ ca, từ "vị" có thể được sử dụng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc hơn, chẳng hạn như:
    • "Vị ngọt của tình yêu" để chỉ cảm giác hạnh phúc trong tình yêu.
    • "Vị đắng của cuộc đời" để chỉ những khó khăn, thử thách con người phải trải qua.
  1. 1 dt 1. Đặc tính của thức ăn, thức uống gây một cảm giác nào đó vào lưỡi: Vị ngọt, Vị cay; ăn lấy vị, chứ ai lấy bị mang (tng). 2. Vật dùng làm thuốc đông y: Cay đắng chàng ôi, vị quế chi (HXHương).
  2. 2 dt Từ dùng trong đông y để chỉ dạ dày: Thuốc bổ vị.
  3. 3 đgt 1. Phụ thuộc vào: Thần cũng vị tiền (tng). 2. Nể nang: Người trên vị, kẻ dưới nể (tng).
  4. gt Dựa vào: cây dây leo (tng).

Comments and discussion on the word "vị"