Characters remaining: 500/500
Translation

bão

Academic
Friendly

Từ "bão" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: Bão - hiện tượng thời tiết

Định nghĩa: "Bão" hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi gió mạnh mưa lớn, thường xảy ranhững khu vực áp suất không khí thấp. Bão thường phát sinh từ biển sức tàn phá lớn, gây ra thiệt hại cho cây cối, nhà cửa có thể gây nguy hiểm cho con người.

2. Nghĩa thứ hai: Bão - cơn đau bụng

Định nghĩa: "Bão" ở đây chỉ cảm giác đau bụng dữ dội, thường được mô tả cơn đau quặn thắt, có thể kéo dài lan ra sau lưng.

Phân biệt các biến thể của từ "bão":
  • "Bão ": chỉ tình trạng lụt do bão gây ra.
  • "Bão mạnh": bão sức gió rất lớn, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
  • "Bão cấp 10": chỉ cường độ của bão theo thang đo bão.
Từ gần giống:
  • "Giông": thường chỉ những cơn gió mạnh kèm theo mưa, nhưng không nhất thiết phải bão.
  • "Lốc": chỉ hiện tượng gió xoáy mạnh, có thể xảy ra trong thời tiết xấu nhưng không phải lúc nào cũng bão.
Kết luận:

Từ "bão" trong tiếng Việt rất phong phú có thể chỉ đến hai khái niệm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  1. 1 d. Gió xoáy trong phạm vi rộng trong một vùng áp suất không khí giảm xuống rất thấp, thường phát sinh từ biển khơi, sức phá hoại dữ dội do gió lớn, mưa to. Cơn bão to.
  2. 2 d. Chứng đau bụng xuyên ra sau lưng quặn từng cơn. Đau bão.

Comments and discussion on the word "bão"