Characters remaining: 500/500
Translation

vérin

Academic
Friendly

Từ "vérin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Vérin: Là một thiết bị kỹ thuật dùng để tạo ra lực nén hoặc nâng một vật thể nào đó. thường được sử dụng trong cơ khí, ô , các ứng dụng công nghiệp khác.
Các biến thể của từ "vérin":
  1. Vérin à cliquet: Kích bánh cóc. Đâyloại kích sử dụng cơ chế bánh cóc để giữ vững vị trí.

    • Ví dụ: "Le vérin à cliquet est très utile pour lever des charges lourdes." (Kích bánh cóc rất hữu ích để nâng các vật nặng.)
  2. Vérin à chariot: Kích giá chuyển hướng, kích trên giá trượt. Loại này cho phép nâng vật thể di chuyển .

    • Ví dụ: "Le vérin à chariot permet de déplacer facilement les charges." (Kích giá chuyển hướng cho phép di chuyển dễ dàng các vật nặng.)
  3. Vérin pneumatique: Kích khí nén. Đâyloại kích sử dụng không khí nén để tạo ra lực nâng.

    • Ví dụ: "Le vérin pneumatique est utilisé dans les ateliers de mécanique." (Kích khí nén được sử dụng trong các xưởng cơ khí.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Cylindre: Trong một số ngữ cảnh, "vérin" có thể được dùng để chỉ một loại xi-lanh.
  • Hydraulique: Liên quan đến chất lỏng, thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực, có thể kết hợp với "vérin" để nói về loại kích thủy lực.
Từ đồng nghĩa:
  • Kích (jack): Dùng để chỉ các thiết bị nâng khác nhau, nhưng "vérin" thường chỉ các thiết bịcơ chế cụ thể.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật, khi nói về "vérin", bạnthể kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả hoạt động của , chẳng hạn như "force de levage" (lực nâng) hay "système de contrôle" (hệ thống điều khiển).
  • Ví dụ nâng cao: "Le vérin pneumatique peut être intégré dans un système de contrôle automatisé pour améliorer l'efficacité." (Kích khí nén có thể được tích hợp vào một hệ thống điều khiển tự động để nâng cao hiệu quả.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ:
  • Hiện tại, không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "vérin", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ kỹ thuật khác nhau.
  • Cụm động từ: "Utiliser un vérin" (sử dụng một kích) thườngcách nói phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) cái kích
    • Vérin à cliquet/vérin à rochet
      kích bánh cóc
    • Vérin à chariot
      kích giá chuyển hướng, kích trên giá trượt
    • Vérin pneumatique
      kích khí nén

Comments and discussion on the word "vérin"