Từ "vérin" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Các biến thể của từ "vérin":
Vérin à cliquet: Kích có bánh cóc. Đây là loại kích sử dụng cơ chế bánh cóc để giữ vững vị trí.
Vérin à chariot: Kích có giá chuyển hướng, kích trên giá trượt. Loại này cho phép nâng vật thể và di chuyển nó.
Vérin pneumatique: Kích khí nén. Đây là loại kích sử dụng không khí nén để tạo ra lực nâng.
Nghĩa khác và từ gần giống:
Cylindre: Trong một số ngữ cảnh, "vérin" có thể được dùng để chỉ một loại xi-lanh.
Hydraulique: Liên quan đến chất lỏng, thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực, có thể kết hợp với "vérin" để nói về loại kích thủy lực.
Từ đồng nghĩa:
Sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực kỹ thuật, khi nói về "vérin", bạn có thể kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả hoạt động của nó, chẳng hạn như "force de levage" (lực nâng) hay "système de contrôle" (hệ thống điều khiển).
Ví dụ nâng cao: "Le vérin pneumatique peut être intégré dans un système de contrôle automatisé pour améliorer l'efficacité." (Kích khí nén có thể được tích hợp vào một hệ thống điều khiển tự động để nâng cao hiệu quả.)
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ:
Hiện tại, không có thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "vérin", nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ kỹ thuật khác nhau.
Cụm động từ: "Utiliser un vérin" (sử dụng một kích) thường là cách nói phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật.