Characters remaining: 500/500
Translation

papavérine

Academic
Friendly

Từ "papavérine" (giống cái) trong tiếng Phápmột loại dược phẩm được sử dụng chủ yếu để điều trị các vấn đề liên quan đến co thắt cơ trơn, như co thắt đường tiêu hóa hoặc co thắt mạch máu. Papavérine nguồn gốc từ cây thuốc phiện (Papaver somniferum) thuộc nhóm thuốc giãn .

Định nghĩa:Papavérinemột alkaloid tác dụng giãn cơ trơn, giúp giảm cơn đau do co thắt.

Cách sử dụng: - Trong y học: Thường được dùng để điều trị các triệu chứng liên quan đến co thắt, như: - "Le médecin a prescrit de la papavérine pour soulager les douleurs abdominales dues à des spasmes." (Bác sĩ đã kê đơn papavérine để giảm đau bụng do co thắt.)

Biến thể từ gần giống: - Papaver: Là tên của cây thuốc phiện, từ đó papavérine được chiết xuất. - Spasmodique: Tính từ liên quan đến sự co thắt, có thể dùng trong các tình huống liên quan đến co thắt cơ trơn.

Từ đồng nghĩa: - Antispasmodique: Thuốc chống co thắt, thường được dùng để chỉ các loại thuốc tác dụng tương tự với papavérine.

Idioms cụm từ liên quan: - "Être dans le flou" (có nghĩamơ hồ, không rõ ràng): không trực tiếp liên quan đến papavérine nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích về các triệu chứng không rõ ràng papavérine có thể điều trị.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc nghiên cứu khoa học, bạn có thể nói: - "L'utilisation de la papavérine dans le traitement des maladies vasculaires a été largement documentée." (Việc sử dụng papavérine trong điều trị các bệnh mạch máu đã được ghi chép rộng rãi.)

Tóm lại, "papavérine" là một từ quan trọng trong lĩnh vực dược học, thường được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến co thắtcơ trơn.

danh từ giống cái
  1. (dược học) papavêrin

Comments and discussion on the word "papavérine"