Characters remaining: 500/500
Translation

pulvérin

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pulvérin" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bột thuốc nổ". Đâymột từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự hoặc hóa học.

Định nghĩa:
  • Pulvérin: Bột thuốc nổ, thường được dùng để chỉ các loại thuốc nổ dạng bột, có thể được sử dụng trong quân sự hoặc trong các ngành công nghiệp cần đến sự nổ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le laboratoire, les scientifiques manipulent du pulvérin avec précaution.

    • Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học xửbột thuốc nổ một cách cẩn thận.
  2. Le pulvérin est utilisé dans la fabrication de munitions.

    • Bột thuốc nổ được sử dụng trong sản xuất đạn dược.
Các biến thể của từ:
  • Pulvériser: động từ có nghĩa là "phun ra" hoặc "xay thành bột". Đâydạng động từ của "pulvérin".
    • Ví dụ: Il faut pulvériser le médicament avant de l'administrer. (Cần phải phun thuốc trước khi cho sử dụng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Explosif: (tính từ) có nghĩa là "nổ", chỉ những chất khả năng nổ.
  • Nitroglycérine: là một loại thuốc nổ rất mạnh, cũng được sử dụng trong quân sự y học.
  • Poudre: có nghĩa là "bột", nhưng không nhất thiết chỉ bột thuốc nổ.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Être dans le flou: có nghĩa là "ở trong tình trạng không rõ ràng", không phảicụm từ liên quan đến "pulvérin" nhưng có thể sử dụng để chỉ tình trạng không chắc chắn trong công việc liên quan đến hóa chất hay thuốc nổ.
Lưu ý:

Khi học từ "pulvérin", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của . Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, quân sự hoặc nghiên cứu khoa học.

danh từ giống đực
  1. bột thuốc nổ

Comments and discussion on the word "pulvérin"