Từ "voilé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bị che", "bị trùm", hoặc "bị mờ". Từ này xuất phát từ động từ "voiler", nghĩa là "che đậy" hoặc "trùm lại". Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "voilé", cùng với các ví dụ cụ thể:
Statue voilée: tượng trùm vải.
Femmes voilées: những phụ nữ che mạng.
Soleil voilé de nuages: mặt trời bị mây che mờ.
Lumières voilées: ánh sáng mờ.
Contours voilés: đường viền mờ.
Regard voilé: cái nhìn mờ đục.
Sens voilé: nghĩa không rõ.
S'exprimer en termes voilés: nói những lời ẩn ý.
Poumon voilé: phổi mờ (liên quan đến các vấn đề y tế).
Planche voilée: tấm ván vênh (trong xây dựng hoặc thiết kế).
Roue voilée: bánh xe đảo (liên quan đến kỹ thuật).
Caché: bị giấu.
Masqué: bị che giấu.
Hiện tại, chưa có idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "voilé", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "voiler la face" (che giấu sự thật) trong ngữ cảnh nói về việc không công khai sự thật về một vấn đề nào đó.