Characters remaining: 500/500
Translation

voilé

Academic
Friendly

Từ "voilé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bị che", "bị trùm", hoặc "bị mờ". Từ này xuất phát từ động từ "voiler", nghĩa là "che đậy" hoặc "trùm lại". Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "voilé", cùng với các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản: Bị che, bị trùm
  • Statue voilée: tượng trùm vải.

    • Ví dụ: La statue voilée dans le musée attire beaucoup de visiteurs. (Tượng trùm vải trong bảo tàng thu hút nhiều du khách.)
  • Femmes voilées: những phụ nữ che mạng.

    • Ví dụ: Les femmes voilées marchent dans les rues. (Những phụ nữ che mạng đi trên đường.)
2. Nghĩa liên quan đến ánh sáng nhìn
  • Soleil voilé de nuages: mặt trời bị mây che mờ.

    • Ví dụ: Aujourd'hui, le soleil est voilé de nuages, il va pleuvoir. (Hôm nay, mặt trời bị mây che, trời sẽ mưa.)
  • Lumières voilées: ánh sáng mờ.

    • Ví dụ: Les lumières voilées créent une atmosphère douce dans la pièce. (Ánh sáng mờ tạo ra bầu không khí dịu dàng trong phòng.)
  • Contours voilés: đường viền mờ.

    • Ví dụ: Les contours voilés de cette peinture ajoutent une touche de mystère. (Đường viền mờ của bức tranh này thêm phần bí ẩn.)
3. Nghĩa ẩn dụ
  • Regard voilé: cái nhìn mờ đục.

    • Ví dụ: Son regard voilé montre qu'il est perdu dans ses pensées. (Cái nhìn mờ đục của anh ấy cho thấy anh ấy đang lạc trong suy nghĩ.)
  • Sens voilé: nghĩa không .

    • Ví dụ: Les paroles de cette chanson ont un sens voilé. (Lời bài hát này có một ý nghĩa không rõ ràng.)
  • S'exprimer en termes voilés: nói những lời ẩn ý.

    • Ví dụ: Il s'exprime souvent en termes voilés, ce qui rend ses intentions difficiles à comprendre. (Anh ấy thường nói bằng những lời ẩn ý, điều này khiến ý định của anh ấy khó hiểu.)
4. Sử dụng trong y học kỹ thuật
  • Poumon voilé: phổi mờ (liên quan đến các vấn đề y tế).

    • Ví dụ: Le médecin a détecté un poumon voilé lors de l'examen. (Bác sĩ đã phát hiện ra phổi mờ trong quá trình kiểm tra.)
  • Planche voilée: tấm ván vênh (trong xây dựng hoặc thiết kế).

    • Ví dụ: Cette planche voilée ne peut pas être utilisée pour le projet. (Tấm ván vênh này không thể được sử dụng cho dự án.)
  • Roue voilée: bánh xe đảo (liên quan đến kỹ thuật).

    • Ví dụ: La roue voilée doit être réparée avant de conduire. (Bánh xe đảo cần được sửa chữa trước khi lái xe.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Caché: bị giấu.

    • Ví dụ: Il a trouvé un trésor caché sous le vieux chêne. (Anh ấy đã tìm thấy một kho báu bị giấu dưới cây sồi già.)
  • Masqué: bị che giấu.

    • Ví dụ: Son visage était masqué par un masque. (Khuôn mặt của anh ấy bị che giấu bởi một chiếc mặt nạ.)
6. Idioms cụm động từ

Hiện tại, chưa idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "voilé", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "voiler la face" (che giấu sự thật) trong ngữ cảnh nói về việc không công khai sự thật về một vấn đề nào đó.

tính từ
  1. trùm vải
    • Statue voilée
      tượng trùm vải
  2. che mạng
    • Des femmes voilées
      những phụ nữ che mạng
  3. bị che, bị ám
    • Soleil voilé de nuages
      mặt trời bị mây che
  4. mờ
    • Lumières voilées
      ánh sáng mờ
    • Contours voilés
      đường viền mờ
    • Regard voilé
      cái nhìn mờ đục
    • Poumon voilé
      (y học) phổi mờ
  5. (nhiếp ảnh)
  6. không , không ý
    • Sens voilé
      nghĩa không
    • S'exprimer en termes voilés
      nói những lời ẩn ý
  7. khàn (giọng)
  8. (kỹ thuật) vênh; đảo
    • Planche voilée
      tấm ván vênh
    • Roue voilée
      bánh xe đảo

Comments and discussion on the word "voilé"