Characters remaining: 500/500
Translation

voilà

Academic
Friendly

Từ "voilà" trong tiếng Phápmột từ rất thông dụng nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số điểm nổi bật về từ này cùng với các ví dụ minh họa:

Định nghĩa

"Voilà" có thể được dịch là "đó là", "ở kia", hoặc "thế là". thường được dùng để chỉ ra một thứ đó hoặc để thông báo về một điều đó.

Cách sử dụng
  1. Chỉ ra đối tượng:

    • Ví dụ: "Voilà votre livre." (Đâyquyển sách của bạn.)
    • Giải thích: Trong câu này, "voilà" được dùng để chỉ ra một đối tượng cụ thể.
  2. Thể hiện sự xuất hiện:

    • Ví dụ: "Voilà un brave homme." (Đómột người tốt.)
    • Giải thích: Ở đây, "voilà" được sử dụng để giới thiệu ai đó.
  3. Thông báo hoặc kết thúc:

    • Ví dụ: "Voilà, c'est fini." (Thế là xong rồi.)
    • Giải thích: "Voilà" trong trường hợp này được dùng để thông báo rằng một việc gì đó đã hoàn tất.
  4. Cách diễn đạt cảm xúc:

    • Ví dụ: "Vous voilà bien content!" (Thế là ông rất vui lòng đấy!)
    • Giải thích: "Voilà" ở đây thể hiện một sự hài lòng hay cảm xúc.
Các biến thể
  • "En voilà": Thể hiện sự xác nhận hoặc nhấn mạnh.

    • Ví dụ: "En veux-tu en voilà!" (Nhiều vô kể!)
  • "Que voilà": Thể hiện sự ngạc nhiên.

    • Ví dụ: "Voilà qu'il pleut!" (Bỗng trời mưa!)
Các từ gần giống
  • "Voici": Tương tự như "voilà", nhưng "voici" thường được dùng để chỉ ra một cái gì đógần người nói hơn.
    • Ví dụ: "Voici mon ami." (Đâybạn của tôi.)
Từ đồng nghĩa
  • "Voici": Như đã đề cập, có thể coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm từ
  • "En veux-tu en voilà": Diễn tả việc nhiều thứ bạn có thể lấy bao nhiêu tùy thích.
    • Ví dụ: "Des tourterelles? En veux-tu en voilà!" (Cu gáy? Nhiều vô kể!)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Voilà tout": Dùng để kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc một bài thuyết trình.
    • Ví dụ: "Voilà tout ce que j'avais à dire." (Đótất cả những tôi cần nói.)
Kết luận

Từ "voilà" là một từ đa năng trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

giới từ
  1. đấy, ở kia, đó
    • Le voilà
      anh ấy đấy
    • Voilà votre livre
      quyển sách anhkia
    • Voilà un brave homme
      đómột người tốt
  2. thế là... đấy
    • Vous voilà bien content
      thế là ông rất vui lòng đấy
  3. đã
    • Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
      đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
    • en veux-tu en voilà
      nhiều vô kể
    • Des tourterelles en veux-tu en voilà
      cu gáy nhiều vô kể
    • en voilà
      thì đấy
    • Vous en voulez? - En voilà
      anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
    • en voilà assez
      đủ lắm rồi
    • que voilà
      đấy, như thế đấy
    • La belle que voilà
      người đẹp kia
    • voilà que
      bỗng (xảy ra)
    • Voilà qu'il pleut
      bỗng trời mưa
    • voilà tout
      có thế thôi, không còn nữa

Words Containing "voilà"

Comments and discussion on the word "voilà"