Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vòng cổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • collier; licou
    • Vòng cổ chó
      collier de chien
    • Nắm vòng cổ giữ con ngựa lại
      retenir un cheval par son licou
Related search result for "vòng cổ"
Comments and discussion on the word "vòng cổ"