Characters remaining: 500/500
Translation

collerette

Academic
Friendly

Từ "collerette" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cổ áo xếp vành" hoặc "vòng". Đâymột danh từ giống cái có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa cách hiểu:
  1. Cổ áo xếp vành: "Collerette" thường chỉ đến một loại cổ áo phần vành xếp lại, thường thấy trong trang phục cổ điển hoặc trang phục của các nhân vật trong phim, tiểu thuyết.

    • Elle porte une robe avec une collerette élégante. ( ấy mặc một chiếc váy cổ áo xếp vành thanh lịch.)
  2. Vòng: Trong thực vật học, "collerette" có thể chỉ một vòng hoặc lớp bao quanh, như trong trường hợp của một số loài thực vật.

    • La collerette de plumes à la base du bec des oiseaux est magnifique. (Vòng lônggốc mỏ của các loài chim thật đẹp.)
  3. Tổng bao: Từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa tổng bao, tức là một vòng hoặc một lớp bảo vệ bên ngoài.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "collerette" có thể được sử dụng để chỉ đến những vòng tròn trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như nghệ thuật hay kiến trúc.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Col" (cổ áo) cũng có thể được sử dụng để chỉ đến phần cổ áo, nhưng không nhất thiết phải hình dạng xếp vành như "collerette".
  • Từ gần giống: "Ruff" (cổ áo xếp) trong tiếng Anh, thường chỉ đến một loại cổ áo xếp nổi bật, có thể so sánh với "collerette".
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Idioms: Không idiom cụ thể nào liên quan đến "collerette", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ để mô tả trang phục hoặc các đặc điểm của một đối tượng nào đó.
  • Phrased verbs: Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "collerette", nhưng cách sử dụng trong câu có thể mang lại sắc thái diễn đạt khác nhau.
Kết luận:

"Collerette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ mô tả trang phục đến các đặc điểm trong tự nhiên.

danh từ giống cái
  1. cổ áo xếp
  2. vành, vòng
    • Une collerette de plumes à la base du bec
      một vòng lônggốc mỏ
  3. (thực vật học) tổng bao một vòng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "collerette"