French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay
- La révolution de la terre autour du soleil
sự quay vòng của trái đất xung quanh mặt trời
- (toán học) sự tròn xoay
- Cône de révolution
hình nón tròn xoay
- Surface de révolution
mặt tròn xoay
- Axe de révolution
trục tròn xoay
- (lâm nghiệp) vòng quay đốn cây
- sự vần xoay
- La révolution des saisons
sự vần xoay của các mùa
- cách mạng
- Révolution d'Août
cách mạng tháng Tám
- Révolution technique
cách mạng kỹ thuật
- La victoire de la révolution
thắng loại của cách mạng