Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for union in Vietnamese - French dictionary
tác hợp
khai hội
chạ
liên bang
liên hiệp
đình trung
tơ tóc
duyên hài
liên chi ủy
hội đồng
khai mạc
chén đồng
vạch ngang
họp hành
kim cải
đầm ấm
vạch nối
dải đồng
nông hội
dấu nối
gạch nối
dấu gạch nối
chữ đồng
ngang nối
cuộc họp
hôn nhân
duyên
hồng diệp
khuyết tịch
góp
tóc tơ
liên chi
thoái thác
tư văn
họp
công liên
rầm rì
báo công
liên đội
vùng vằng
vùng vằng
vuông tròn
chủ trì
có mặt
ồn
vắng mặt
tham luận
thân mật
âu
buổi
tư cách
xô-viết
chặt chẽ
tổ chức
tự do
xe
ba