Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tổ chức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • organiser; orchestrer.
    • Tổ chức một cuộc họp
      organiser une réunion;
    • Tổ chức một cuộc biểu tình
      orchestrer une manifestation publique.
  • (infml.) admettre.
    • Được tổ chức vào đoàn thanh niên
      être admis dans l'organisation de la jeunesse.
  • (infml.) célébrer le mariage.
    • Hai anh chị sẽ tổ chức vào tuần sau
      ce couple va organiser son mariage la semaine prochaine.
  • organisation.
    • Tổ chức công đoàn
      les organisations syndicales.
  • (sinh vật học) tissu.
  • (service du) personnel.
    • Cán bộ tổ chức của xí nghiệp
      cadre du service du personnel d'une entreprise.
Related search result for "tổ chức"
Comments and discussion on the word "tổ chức"