Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tự do
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • libre.
    • Mậu dịch tự do
      libre échange
    • Thơ tự do
      vers libres
    • Tự do hành động
      libre d'agir
  • libéral.
    • Tư tưởng tự do
      idées libérales
    • Nghề tự do
      profession libérale
  • liberté
    • tự do tư tưởng
      liberté d'opinion, liberté de pensée
    • tự do tín ngưỡng
      liberté de conscience
    • tự do hội họp
      liberté de réunion
    • tự do báo chí
      liberté de presse
    • không có gì quý hơn độc lập tự do
      il n'y a rien de plus cher que l'indépendance et la liberté
    • trả tự do cho ai
      rendre la liberté à quelqu'un
    • bóp nghẹt tư do
      liberticide
    • chủ nghĩa tự do
      (kinh tế) libéralisme
    • tự do vô chính phủ
      libertaire
    • tự do quá trớn
      désinvolte
    • mở rộng tự do
      libéraliser
Related search result for "tự do"
Comments and discussion on the word "tự do"