Characters remaining: 500/500
Translation

tựa

Academic
Friendly

Từ "tựa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tựa đề: phần tiêu đề của một tác phẩm, thường tên của sách, bài viết.
  • Dựa: có nghĩa tương tự như tựa, nhưng thường được dùng để chỉ việc dựa vào một vật đó không nhất thiết phải giữ nguyên tư thế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "tựa" có thể được sử dụng để tạo ra sự thu hút cho tác phẩm. Một tựa đề hay có thể khiến độc giả cảm thấy hứng thú hơn với nội dung bên trong.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc nghỉ ngơi hoặc thư giãn, chúng ta thường sử dụng cụm từ "tựa vào" như một cách miêu tả hành động thư giãn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tựa", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. có thể danh từ, động từ, hoặc tính từ tùy thuộc vào cách bạn sử dụng trong câu.
  • Cũng cần chú ý đến cách phát âm ngữ điệu khi nói để người nghe dễ dàng hiểu được ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
  1. 1 dt. Bài viếtđầu sách để nói đôi điều cần thiết về cuốn sách đó: bài viết tựa cho tác phẩm Đề tựa cho cuốn sách này một nhà văn nổi tiếng.
  2. 2 I. đgt. áp sát vào vật để giữ nguyên một tư thế nhất định: ngồi tựa cột tựa lưng vào tường. II. dt. Bộ phận của ghế, dùng để tựa lưng khi ngồi: ghế tựa.
  3. 3 tt. Giống như (cái đó): sáng tựa ánh trăng rằm.

Comments and discussion on the word "tựa"