Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tứa

Academic
Friendly

Từ "tứa" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả hành động của trẻ nhỏ, đặc biệt khi trẻ sữa. Khi trẻ no quá, có thể gây ra tình trạng thừa sữa trẻ sẽ nôn ra một ít sữa. Hành động này được gọi là "tứa sữa".

Định nghĩa:
  • Tứa: Hành động trẻ nhỏ nôn ra một ít sữa khi đã no quá mức.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Em tứa sữa ra khi no quá." (Câu này diễn tả việc em đã uống đủ sữa bắt đầu nôn ra một ít.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi , thường tứa một chút sữa, điều này bình thường không phải lo lắng." (Câu này giải thích rằng việc tứa sữa một hiện tượng tự nhiêntrẻ nhỏ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "tứa" có thể được sử dụng với các danh từ khác nhau để mô tả hành động tương tự nhưng với các chất lỏng khác, chẳng hạn như "tứa nước" khi trẻ em chơi đùa nước bị tràn ra ngoài.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nôn: hành động phun ra thức ăn hoặc đồ uống từ dạ dày, có thể được sử dụng với nghĩa rộng hơn, không chỉ dành riêng cho trẻ em.
  • Trào: Cũng có thể dùng để chỉ hành động chất lỏng chảy ra, nhưng thường không được dùng để nói về trẻ em sữa.
  • Tràn: Diễn tả việc chất lỏng đầy chảy ra ngoài, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tứa", cần phải chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến trẻ em việc sữa. Nếu sử dụng cho người lớn hoặc trong ngữ cảnh khác, có thể gây hiểu nhầm.
  1. đg. Nói trẻ con nôn một ít sữa khi no quá.

Comments and discussion on the word "tứa"