Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tợ

Academic
Friendly

Từ "tợ" trong tiếng Việt một từ thường được dùng để chỉ sự tương tự, giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Từ này có thể được hiểu "giống như" hoặc "như". Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Tợ (động từ): có nghĩa là "giống như", "tựa như", "như". Từ này thường được dùng để so sánh, mô tả sự tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " ấy đẹp tợ bông hoa." ( ấy đẹp giống như bông hoa.)
    • "Nhà này tợ như nhà cổ." (Nhà này giống như nhà cổ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Giọng hát của ấy tợ như tiếng chim hót." (Giọng hát của ấy nghe giống như tiếng chim hót.)
    • "Bức tranh này tợ như một tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng." (Bức tranh này giống như một tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "tương tự" cũng có thể sử dụng để diễn tả sự tương đồng, nhưng có thể không mang tính so sánh trực tiếp như "tợ".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "giống như"
    • "tương tự"
    • "như"
Lưu ý:
  • "Tợ" thường được sử dụng trong văn nói trong những câu văn không quá trang trọng. Trong văn viết, có thể dùng các từ như "giống như" hay "tương tự" để mang lại vẻ trang trọng hơn.
  • Cách phát âm: "tợ" với âm điệu nhẹ nhàng, không nặng nề.
Từ gần giống:
  • "Tương tự": thường dùng để chỉ sự giống nhau một cách tổng quát hơn.
  • "Như": có thể dùng để so sánh nhưng không mang nghĩa mạnh mẽ như "tợ".
  1. (đph). l.Cg. Tựa. Giống như: Đẹp tợ bông hoa.

Comments and discussion on the word "tợ"