Characters remaining: 500/500
Translation

ầm

Academic
Friendly

Từ "ầm" trong tiếng Việt một từ mô phỏng âm thanh, thường được sử dụng để diễn tả những tiếng động to rền. Dưới đây một số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "ầm":

Định nghĩa:
  1. Mô phỏng tiếng động to rền: "ầm" thường được dùng để mô tả những âm thanh mạnh mẽ, nổi bật, như tiếng súng, tiếng đổ cây, hay tiếng máy móc.

  2. To tiếng ồn ào: Từ "ầm" cũng được dùng để chỉ không gian hoặc tình huống nhiều tiếng ồn, dụ như khi mọi người cười nói lớn.

dụ sử dụng:
  1. Mô phỏng tiếng động:

    • "Khi cây đổ, đã đánh một tiếng ầm rất lớn." (Mô phỏng âm thanh khi cây ngã)
    • "Bên ngoài tiếng súng nổ ầm." (Mô phỏng âm thanh của súng)
  2. Chỉ sự ồn ào:

    • "Trong bữa tiệc, mọi người cười nói ầm nhà." (Chỉ không khí vui vẻ ồn ào)
    • "Tin đồn về việc đó đã lan ra ầm cả lên." (Chỉ sự ồn ào của thông tin)
Biến thể:
  • Từ "ầm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "ầm ầm" để nhấn mạnh sự to lớn của âm thanh.
    • dụ: "Chiếc máy chạy ầm ầm". (Mô phỏng tiếng máy chạy rất to)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ầm ầm: cách dùng nhấn mạnh hơn, thường diễn tả âm thanh rất to.
  • Rền: Cũng chỉ âm thanh to, nhưng thường âm điệu vang kéo dài hơn.
  • Om sòm: Cũng chỉ sự ồn ào, nhưng thường có nghĩa tiêu cực, chỉ sự phiền phức do tiếng ồn.
  1. t. 1 Từ mô phỏng tiếng động to rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.

Comments and discussion on the word "ầm"