Characters remaining: 500/500
Translation

tời

Academic
Friendly

Từ "tời" trong tiếng Việt được hiểu một thiết bị hoặc guồng quay dùng để kéo một vật nặng bằng dây. Thông thường, tời được sử dụng trong các công trình xây dựng, vận chuyển hàng hóa nặng, hoặc trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại, leo núi.

Định nghĩa:
  • Tời: Guồng quay hoặc thiết bị dùng để kéo, nâng hoặc hạ một vật nặng bằng cách sử dụng dây.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta sẽ dùng tời để kéo chiếc xe lên dốc."
    • "Trong công trình này, người ta đã sử dụng tời để nâng các tấm tông."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi lắp đặt tời, cần phải đảm bảo rằng dây kéo được buộc chặt để tránh nguy hiểm."
    • "Tời điện một thiết bị hiện đại giúp tiết kiệm sức lao động thời gian trong việc kéo vật nặng."
Biến thể cách sử dụng:
  • Tời điện: loại tời sử dụng điện để hoạt động, giúp việc kéo nặng trở nên dễ dàng hơn.
  • Tời tay: loại tời người dùng phải dùng sức tay để quay guồng kéo, thường được sử dụng trong các tình huống không điện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Máy kéo: một thiết bị chức năng tương tự, nhưng thường được sử dụng để chỉ các máy móc lớn hơn.
  • Guồng: Có thể dùng để chỉ một thiết bị quay, nhưng không nhất thiết phải dùng để kéo.
Từ liên quan:
  • Dây: bộ phận thiết yếu đi kèm với tời để thực hiện việc kéo.
  • Nâng: hành động tời thường được sử dụng để thực hiện, bên cạnh việc kéo.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tời", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các thiết bị khác như "máy kéo" hay "bánh xe". Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hay các hoạt động ngoài trời.

  1. d. Guồng quay để kéo một vật nặng bằng dây.

Comments and discussion on the word "tời"