Từ "tờ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "tờ":
1. Định nghĩa cơ bản
2. Ví dụ sử dụng
Tờ báo: "Tôi đọc tờ báo mỗi sáng để cập nhật tin tức."
Tờ khai: "Bạn cần điền vào tờ khai để đăng ký tham gia khóa học."
Tờ trình: "Công ty đã gửi tờ trình xin phê duyệt dự án mới."
3. Nghĩa khác
4. Cách sử dụng nâng cao
5. Các biến thể của từ
6. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Giấy: Có thể coi là từ gần nghĩa, nhưng "giấy" là thuật ngữ chung cho các loại giấy khác nhau, trong khi "tờ" thường chỉ một mảnh giấy cụ thể.
Bản: Cũng có thể được xem là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, ví dụ như "bản hợp đồng" tương tự như "tờ hợp đồng".
7. Một số lưu ý
Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói đến "tờ", người ta thường hiểu rằng đó là một mảnh giấy có nội dung hoặc thông tin cụ thể nào đó.
Từ "tờ" có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý đến các từ đi kèm và cách sử dụng để hiểu rõ hơn.