Characters remaining: 500/500
Translation

tớ

Academic
Friendly

Từ "tớ" trong tiếng Việt một đại từ dùng để tự xưng, thường được sử dụng trong mối quan hệ thân thiết, gần gũi, đặc biệt giữa bạn , đồng trang lứa hoặc trong những hoàn cảnh không chính thức. Sử dụng "tớ" giúp tạo ra cảm giác thân mật, gần gũi thoải mái.

Cách sử dụng "tớ":
  1. Tự xưng giữa bạn :

    • dụ: "Tớ đi học về rồi." (Tôi đi học về rồi.)
    • Trong trường hợp này, "tớ" được dùng để tự giới thiệu về bản thân trong một cuộc trò chuyện thân mật.
  2. Giao tiếp với bạn :

    • dụ: "Cậu muốn đi xem phim với tớ không?" (Bạn muốn đi xem phim với tôi không?)
    • đây, "tớ" giúp thể hiện sự thân thiết tạo cảm giác gần gũi giữa hai người bạn.
  3. Khi nói về người khác:

    • dụ: "Tớ thấy cậu ấy rất thông minh." (Tôi thấy người đó rất thông minh.)
    • "tớ" dùng để chỉ bản thân, nhưng có thể được sử dụng trong câu để nói về người khác.
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Trong câu nói đùa hoặc thân mật:

    • dụ: "Tớ không phải người thích ăn kiêng đâu nhé!"
    • Câu này không chỉ thể hiện sự thân mật còn có thể mang tính hài hước.
  • Khi kết hợp với các từ khác:

    • dụ: "Tớ mang giúp cậu cái này." (Tôi mang giúp bạn cái này.)
    • đây, "tớ" kết hợp với động từ "mang" để thể hiện hành động giúp đỡ.
Phân biệt với các từ khác:
  • "Mình": Cũng một đại từ tự xưng, nhưng thường mang tính trung lập hơn, có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn.

    • dụ: "Mình sẽ giúp bạn." (Tôi sẽ giúp bạn.)
  • "Tôi": cách xưng hô trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp chính thức.

    • dụ: "Tôi xin lỗi." (Tôi xin lỗi.)
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Cậu": Thường được dùng để chỉ bạn , tương ứng với "tớ". Cách sử dụng: "Cậu khỏe không?" (Bạn khỏe không?)

  • "Mày": Cũng một cách xưng hô giữa bạn , nhưng thường mang ý nghĩa thân mật nhưng có thể kèm theo sự thiếu tôn trọng nếu sử dụng không đúng cách.

Chú ý:
  • "Tớ" thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết không nên dùng trong các tình huống chính thức hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn.
  • Sử dụng "tớ" trong một số ngữ cảnh có thể gây hiểu lầm nếu người nghe không quen thuộc với mối quan hệ giữa hai người.
  1. I d. (kết hợp hạn chế). Đầy tớ (nói tắt). Thầy nào tớ ấy (tng.).
  2. II đ. Từ dùng để tự xưng một cách thân mật giữa bạn còn ít tuổi. mang giúp cậu.

Comments and discussion on the word "tớ"