Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tá»·

Academic
Friendly

Từ "tá»·" trong tiếng Việt có nghĩa là "một ngàn lần triệu", tức là 1.000.000.000 (một tỉ). Đây một đơn vị đo lường lớn trong hệ thống số học.

Cách sử dụng từ "tá»·":
  1. Sử dụng trong số học:

    • dụ: "Một tỉ đồng" có thể được viết "1 tá»· đồng".
    • Câu: "Giá trị của công trình này ước tính khoảng 3 tá»· đồng."
  2. Trong các lĩnh vực khác:

    • Kinh tế: "Doanh thu của công ty năm nay đã đạt 5 tá»· đồng."
    • Dân số: "Dân số toàn cầu ước tính khoảng 8 tá»· người."
Biến thể từ liên quan:
  • "Tỉ": Từ này cũng được sử dụng để chỉ "tá»·", nhưng "tỉ" thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Triệu": đơn vị nhỏ hơn, tương đương với 1.000.000. dụ: "Triệu" một phần của "tá»·".
  • "Nghìn": đơn vị 1.000, thường được dùng để chỉ số lượng nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Tỉ" (1.000.000.000): từ đồng nghĩa, nhưng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp.
  • "Triệu" (1.000.000): từ gần giống nhưng giá trị nhỏ hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản tài chính hoặc báo cáo khoa học, "tá»·" thường được sử dụng để trình bày số liệu lớn một cách chính xác rõ ràng.
    • dụ: "Ngân sách quốc gia năm nay lên tới 4 tá»· đồng, tăng 10% so với năm trước."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tá»·", bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm, một đơn vị lớn.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, có thể sử dụng "tỉ" thay cho "tá»·" để đơn giản hơn, nhưng cần lưu ý tới ngữ cảnh.
  1. t. Nghìn lần triệu.

Comments and discussion on the word "tá»·"